000 | 01030nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077067 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185313.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087249 | ||
039 | 9 |
_a201612191544 _bnbhanh _c201612151444 _dnbhanh _c201502080635 _dVLOAD _c201410301741 _dhaultt _y201012070724 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512 _bHA-C 2006 _223 |
090 |
_a512 _bHA-C 2006 |
||
100 | 1 | _aHà, Văn Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển chọn 400 bài toán đại số 10 : _bban khoa học tự nhiên / _cHà Văn Chương |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a239 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aĐại số | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041347&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01464&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364442 _d364442 |