000 | 01097nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077070 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185313.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087252 | ||
039 | 9 |
_a201604081701 _bhaultt _c201604081701 _dhaultt _c201502080635 _dVLOAD _c201410301743 _dhaultt _y201012070724 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bNG-A 2006 _214 |
090 |
_a540.76 _bNG-A 2006 |
||
100 | 1 | _aNgô, Ngọc An | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học nâng cao THPT 10 ban khoa học tự nhiên : _bbồi dưỡng học sinh giỏi. Ôn luyện thi vào đại học và cao đẳng / _cNgô Ngọc An |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a229 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036565&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01467&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364444 _d364444 |