000 | 01275nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077094 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185314.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087276 | ||
039 | 9 |
_a201706281127 _bbactt _c201502080636 _dVLOAD _c201412091155 _dhaultt _y201012070725 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a526 _bXAL 2006 _223 |
090 |
_a526 _bXAL 2006 |
||
100 | 1 | _aXalisep, K.A | |
245 | 1 | 0 |
_aBản đồ học / _cK.A. Xalisep ; Ngd. : Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân ; Hđ. : Nguyễn Thơ Các, Vũ Bích Vân |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a412 tr. | ||
653 | _aBản đồ học | ||
653 | _aBản đồ địa lý | ||
700 | 1 |
_aVũ, Bích Vân, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Phương Nga, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thơ Các, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNhữ, Thị Xuân, _d1954-, _eNgười dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041374&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01491&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364461 _d364461 |