000 | 01085nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077095 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185314.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087277 | ||
039 | 9 |
_a201502080636 _bVLOAD _c201410310957 _dhaultt _y201012070725 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 09 _bBU-N 2006 |
||
090 |
_a895.922 09 _bBU-N 2006 |
||
100 | 1 | _aBùi, Văn Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ ca Việt Nam : _bhình thức và thể loại / _cBùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức |
250 | _aIn lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a370 tr. | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041375&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01492&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364462 _d364462 |