000 | 01191nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185314.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087280 | ||
039 | 9 |
_a201603291655 _bhaultt _c201603291653 _dhaultt _c201603291649 _dhaultt _c201502080636 _dVLOAD _y201012070725 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.71 _bNG-T 2006 _214 |
090 |
_a540.71 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Thoại | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn ôn luyện nhanh lí thuyết hoá học phổ thông trung học / _cNguyễn Văn Thoại, Nguyễn Đình Chi |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLý thuyết hóa học | ||
653 | _aPhổ thông trung học | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Chi, _d1937- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041378&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01495&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364464 _d364464 |