000 | 01224nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077103 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185314.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087285 | ||
039 | 9 |
_a201708031558 _bhaianh _c201612191551 _dnbhanh _c201612151456 _dnbhanh _c201502080636 _dVLOAD _y201012070725 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.24 _bPH-H 2006 _223 |
090 |
_a516.24 _bPH-H 2006 |
||
100 | 1 | _aPhùng, Văn Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn ôn thi đại học và cao đẳng phương trình và hệ phương trình lượng giác : _bTuyển chọn và phân loại các đề thi đại học từ 1970 đến 2005 / _cPhùng Văn Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a208 tr. | ||
653 | _aHệ phương trình | ||
653 | _aLượng giác | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aĐề thi tuyển sinh | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041383&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01500%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364468 _d364468 |