000 | 01180nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077123 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185314.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087305 | ||
039 | 9 |
_a201502080636 _bVLOAD _y201012070726 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 2006 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChủ tịch Hồ Chí Minh với các chính khách quốc tế / _cBiên soạn : Trần Đương, Nguyễn Thị Minh Hương |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2006 |
||
300 | _a232 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aChính khách | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Minh Hương, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aTrần, Đương, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
914 | 1 |
_aThư mục Hồ Chí Minh. _bNước ngoài |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c364477 _d364477 |