000 | 00817nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077161 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185314.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087343 | ||
039 | 9 |
_a201502080636 _bVLOAD _y201012070726 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bCAC(2) 2005 _214 |
||
090 |
_a909 _bCAC(2) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác nền văn hoá thế giới. _nTập 2, _pphương Tây |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2005 |
||
300 | _a372 tr. | ||
653 | _aPhương Tây | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364486 _d364486 |