000 | 00938nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077202 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185315.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087385 | ||
039 | 9 |
_a201711201658 _bhaianh _c201611110929 _dbactt _c201502080637 _dVLOAD _y201012070727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59706 _bCAC 1999 _223 |
090 |
_a342.597 _bCAC 1999 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản pháp luật về xã, phường, thị trấn |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1999 |
||
300 | _a2143 tr. | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPhường | ||
653 | _aThị trấn | ||
653 | _aVăn bản | ||
653 | _aXã | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00011 | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364511 _d364511 |