000 | 00993nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185315.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087395 | ||
039 | 9 |
_a201502080637 _bVLOAD _y201012070727 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a822 _bSEC 2006 _214 |
||
090 |
_a822 _bSEC 2006 |
||
100 | 0 | _aSêcxpia, U. | |
245 | 1 | 0 |
_aÔtenlô : _bbi kịch năm hồi / _cU. Sêcxpia ; Ngd. : Trần Anh Kim, Phúc Vĩnh Trọng |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bNxb. Hải Phòng, _c2006 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aBi kịch | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aPhúc, Vĩnh Trọng, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Anh Kim, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364521 _d364521 |