000 | 01065nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077225 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185315.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087408 | ||
039 | 9 |
_a201502080637 _bVLOAD _y201012070727 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a006.3 _bTRI 2001 _214 |
||
090 |
_a006.3 _bTRI 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrí tuệ nhân tạo lập trình tiến hoá : _bthuật giải di truyền. Tối ưu số. Tổ hợp tối ưu / _cCb. : Nguyễn Đình Thúc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a350 tr. | ||
653 | _aCấu trúc dữ liệu | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTrí tuệ nhân tạo | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Thúc, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aTrần, Tố Hương | |
700 | 1 | _aĐào, Trọng Văn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364534 _d364534 |