000 | 00923nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077253 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185316.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087437 | ||
039 | 9 |
_a201502080637 _bVLOAD _y201012070728 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.1 _bTO-O(1) 2001 _214 |
||
090 |
_a005.1 _bTO-O(1) 2001 |
||
100 | 1 | _aTống, Văn On | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn Assembler hợp ngữ & lập trình ứng dụng. _nTập 1, _pLập trình cơ bản / _cTống Văn On, Hoàng Đức Hải |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a452 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aLập trình ứng dụng | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364549 _d364549 |