000 | 00937nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185316.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087454 | ||
039 | 9 |
_a201711211016 _bhaianh _c201705111108 _dbactt _c201609261107 _dnbhanh _c201502080638 _dVLOAD _y201012070728 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597046 _bTR-T 2006 _223 |
090 |
_a344.597 _bTR-T 2006 |
||
100 | 0 | _aTrọng Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu luật bảo vệ môi trường / _cTrọng Thắng |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2006 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aLuật bảo vệ môi trường | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364557 _d364557 |