000 | 00984nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077279 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185316.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087463 | ||
039 | 9 |
_a201711131107 _bbactt _c201610310916 _dbactt _c201502080638 _dVLOAD _y201012070728 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59706 _bGIA 2005 _223 |
090 |
_a342.597 _bGIA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiải đáp pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính / _cBs. : Trần Văn Chung |
260 |
_aThanh Hoá : _bNxb. Thanh Hoá, _c2005 |
||
300 | _a99 tr. | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aVi phạm hành chính | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Chung, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364560 _d364560 |