000 | 01173nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077287 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185316.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087471 | ||
039 | 9 |
_a201711131108 _bbactt _c201610310918 _dbactt _c201502080638 _dVLOAD _y201012070728 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597057 _bPH-A(3) 2005 _223 |
090 |
_a343.597 _bPH-A(3) 2005 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Lan Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu pháp luật về phí và lệ phí. _nTập 3, _pPhí, lệ phí liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài khoản, liên quan đến sản xuất, kinh doanh; phí, lệ phí trong lĩnh vực thương mại đầu tư, môi trường, chứng khoán và bảo hiểm / _cPhạm Lan Anh |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a94 tr. | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
653 | _aLệ phí | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPhí | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364568 _d364568 |