000 | 00993nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077315 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185316.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087499 | ||
039 | 9 |
_a201704281200 _bbactt _c201502080638 _dVLOAD _y201012070729 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59704675 _bNG-M 2005 _223 |
090 |
_a346.59704675 _bNG-M 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi - đáp luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2004 / _cNguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a115 tr. | ||
653 | _aBảo vệ rừng | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPhát triển rừng | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aTrần, Minh Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364587 _d364587 |