000 | 00868nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077322 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185316.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087506 | ||
039 | 9 |
_a201502080638 _bVLOAD _y201012070729 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a341.3 _bLUA 2005 _214 |
||
090 |
_a341.3 _bLUA 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a150 tr. | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐiều ước quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364589 _d364589 |