000 | 00951nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077360 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185317.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087546 | ||
039 | 9 |
_a201502080639 _bVLOAD _y201012070729 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bTR-B 2004 _214 |
||
090 |
_a909 _bTR-B 2004 |
||
100 | 1 | _aTrương, Bính | |
245 | 1 | 0 |
_aDi chỉ của nền văn minh xưa : _bđi tìm nền văn minh đã mất / _cTrương Bính ; Ngd. : Đoàn Như Trác |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2004 |
||
300 | _a183 tr. | ||
653 | _aDi chỉ | ||
653 | _aNền văn minh | ||
653 | _aThế giới | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Như Trác, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364611 _d364611 |