000 | 01010nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077361 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185317.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087547 | ||
039 | 9 |
_a201809111724 _byenh _c201502080639 _dVLOAD _y201012070729 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bTHA 2006 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bTHA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThánh kinh văn phòng : _bphát huy trí tuệ, khả năng nơi công sở / _cBs. : Cẩm Tú |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2006 |
||
300 | _a223 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aNghệ thuật đàm phán | |
650 | 0 | _aTrí tuệ | |
650 | 0 | _aVăn phòng | |
650 | 0 | _aSuccess. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aCẩm Tú, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364612 _d364612 |