000 | 00935nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185317.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087585 | ||
039 | 9 |
_a201502080639 _bVLOAD _y201012070730 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.09597 _bPHO 2005 _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bPHO 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhong tục hôn lễ, tang lễ, tế lễ Việt Nam / _cBiên soạn: Nguyệt Hạ |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb.Đà Nẵng, _c2005 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aTập quán | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
700 | 0 |
_aNguyệt Hạ, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364632 _d364632 |