000 | 00879nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077404 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185317.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087590 | ||
039 | 9 |
_a201502080639 _bVLOAD _c201305070937 _dhaultt _y201012070730 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bVO-H 2005 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bVO-H 2005 |
||
100 | 1 |
_aVõ, Thị Hảo, _d1956- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười sót lại của rừng cười : _btập truyện ngắn / _cVõ Thị Hảo |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2005 |
||
300 | _a242 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364634 _d364634 |