000 | 00769nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077468 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185318.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087655 | ||
039 | 9 |
_a201502080640 _bVLOAD _y201012070731 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223408 _bTRU 2006 _214 |
||
090 |
_a895.9223408 _bTRU 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aTruyện ngắn hay 2005 |
260 |
_aThanh Hoá : _bNxb. Thanh Hoá, _c2006 |
||
300 | _a405 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364659 _d364659 |