000 | 00984nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185318.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087668 | ||
039 | 9 |
_a201809061059 _bhoant _c201502080640 _dVLOAD _y201012070731 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a300.1 _bVU-K 2003 _214 |
||
090 |
_a300.1 _bVU-K 2003 |
||
100 | 0 | _aVũ Khiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aTác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh / _cVũ Khiêu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2003 |
||
300 | _a811 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hoá | |
650 | 0 | _aPhương pháp luận | |
650 | 0 | _aNghệ thuật | |
650 | 0 | _aKhoa học xã hội | |
650 | 0 | _aGiải thưởng Hồ Chí Minh | |
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364666 _d364666 |