000 | 00982nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077486 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185318.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087673 | ||
039 | 9 |
_a201502080640 _bVLOAD _y201012070731 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92212 _bNG-T 2005 _214 |
||
090 |
_a895.92212 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thuật | |
245 | 1 | 0 |
_aHà Đình Nguyễn Thuật tác phẩm / _cGiới thiệu, biên dịch: Nguyễn Q. Thắng |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2005 |
||
300 | _a828 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aTác phẩm văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Q. Thắng, _d1940-, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364668 _d364668 |