000 | 00956nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077500 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185318.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087687 | ||
039 | 9 |
_a201809041026 _bhaianh _c201502080640 _dVLOAD _y201012070732 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.15 _bNGH 2006 _214 |
||
090 |
_a370.15 _bNGH 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghệ thuật xử lý tình huống sư phạm / _cBs. : Bảo Thắng |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a159 tr. | ||
650 | 0 | _aỨng xử | |
650 | 0 | _aTình huống sư phạm | |
650 | 0 | _aTâm lý giáo dục | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aEducational psychology | |
700 | 0 |
_aBảo Thắng, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364678 _d364678 |