000 | 01035nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077508 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185318.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087695 | ||
039 | 9 |
_a201809141518 _bhaultt _c201711220940 _dbactt _c201702201331 _dhaultt _c201502080641 _dVLOAD _y201012070732 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4052 _bĐAM 2006 _223 |
090 |
_a658.4 _bĐAM 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐàm phán trong kinh doanh cạnh tranh hay hợp tác? |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2006 |
||
300 | _a109 tr. | ||
490 | 0 | _aBộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân | |
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aĐàm phán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aBusiness | |
650 | 0 | _aSuccess. | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364684 _d364684 |