000 | 00873nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077509 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185319.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087696 | ||
039 | 9 |
_a201502080641 _bVLOAD _y201012070732 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a170 _bHO-H 2004 _214 |
||
090 |
_a170 _bHO-H 2004 |
||
100 | 1 | _aHồ, Phi Huyền | |
245 | 1 | 0 |
_aNhân đạo quyền hành = Mực cân đạo người : _bSách tham khảo / _cHồ Phi Huyền |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aNhân đạo | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aĐạo đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364685 _d364685 |