000 | 00904nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185319.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087705 | ||
039 | 9 |
_a201502080641 _bVLOAD _y201012070732 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bTHA 2005 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bTHA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThần nữ và liệt nữ Việt Nam / _cBs. : Mai Ngọc Chúc |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aLiệt nữ | ||
653 | _aThần nữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
700 | 1 |
_aMai, Ngọc Chúc, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364691 _d364691 |