000 | 01206nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185319.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087706 | ||
039 | 9 |
_a201809210957 _bhoant _c201611111507 _dhaultt _c201502080641 _dVLOAD _y201012070732 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.5 _bKYN 2006 _223 |
090 |
_a658.5 _bKYN 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ năng quản lý của tổ trưởng sản xuất và quản đốc phân xưởng / _cNguyễn Xuân Thuỷ ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a375 tr. | ||
650 | 0 | _aTổ trưởng sản xuất | |
650 | 0 | _aQuản đốc | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý sản xuất | |
650 | 0 | _aPhân xưởng | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aProduction management. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Việt Ánh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thuỷ | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Việt Hoa | |
700 | 1 | _aĐồng, Thị Thanh Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364692 _d364692 |