000 | 00895nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077520 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185319.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087707 | ||
039 | 9 |
_a201502080641 _bVLOAD _y201012070732 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bHOI 2005 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bHOI 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHỏi đáp về luật du lịch năm 2005 / _cBs. : Vân Đình |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2005 |
||
300 | _a169 tr. | ||
653 | _aLuật du lịch | ||
653 | _aNăm 2005 | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 0 |
_aVân Đình, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364693 _d364693 |