000 | 00976nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077581 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185319.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087768 | ||
039 | 9 |
_a201808171059 _byenh _c201502080641 _dVLOAD _y201012070733 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bTR-L 2006 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bTR-L 2006 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thanh Lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý môi trường bằng công cụ kinh tế / _cTrần Thanh Lâm |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2006 |
||
300 | _a291 tr. | ||
650 | 0 | _aCông cụ kinh tế | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aQuản lý môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364727 _d364727 |