000 | 00957nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077610 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185320.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087797 | ||
039 | 9 |
_a201711220941 _bbactt _c201604141251 _dbactt _c201502080642 _dVLOAD _y201012070733 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.6 _bTHU 2005 _223 |
090 |
_a338.6 _bTHU 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2002, 2003, 2004 = _bthe real situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2002, 2003, 2004 / _cTổng Cục Thống kê |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a673 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aThống kê kinh tế | ||
653 | _aĐiều tra | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364749 _d364749 |