000 | 00920nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077616 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185320.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087803 | ||
039 | 9 |
_a201711220941 _bbactt _c201604141254 _dbactt _c201502080642 _dVLOAD _y201012070734 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bHET 2005 _223 |
090 |
_a343.597 _bHET 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống văn bản pháp luật hướng dẫn các luật thuế mới sửa đổi bổ sung / _cTổng Cục thuế Bộ Tài chính |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2005 |
||
300 | _a719 tr. | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364754 _d364754 |