000 | 00821nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077617 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185320.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087804 | ||
039 | 9 |
_a201701201336 _bbactt _c201502080642 _dVLOAD _y201012070734 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a070.5 _bNG-T 2006 _223 |
090 |
_a070.5 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Toại | |
245 | 1 | 0 |
_aVào nghề làm sách : _bTiểu luận / _cNguyễn Văn Toại |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2006 |
||
300 | _a295 tr. | ||
653 | _aBiên tập | ||
653 | _aSách | ||
653 | _aXuất bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364755 _d364755 |