000 | 01003nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077626 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185320.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087813 | ||
039 | 9 |
_a201509031525 _bbactt _c201502080642 _dVLOAD _y201012070734 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.3 _bLAP 2005 _214 |
||
090 |
_a005.3 _bLAP 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLập trình ứng dụng chuyên nghiệp SQL Server 2000 toàn tập : _bxây dựng ứng dụng kế toán / _cCb. : Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a394 tr. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aSQL Server 2000 | ||
653 | _aThiết kế hệ thống | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
700 | 1 |
_aPhạm, Hữu Khang, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364762 _d364762 |