000 | 00908nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077632 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185320.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087819 | ||
039 | 9 |
_a201809281016 _bnhantt _c201709261101 _dyenh _c201502080642 _dVLOAD _y201012070734 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bLE-S 2006 _214 |
||
090 |
_a428 _bLE-S 2006 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Sự | |
245 | 1 | 0 |
_a180 đề tài nói tiếng Anh = _b180 topics for English speaking practice / _cLê Văn Sự |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2006 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364768 _d364768 |