000 | 00927nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077639 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185320.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087826 | ||
039 | 9 |
_a201502080642 _bVLOAD _y201012070734 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.13 _bNG-T 2005 _214 |
||
090 |
_a005.13 _bNG-T 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Tê | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết và bài tập Pascal : _btoàn tập / _cNguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a598 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đức Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364774 _d364774 |