000 | 01040nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077664 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185321.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087852 | ||
039 | 9 |
_a201809111020 _byenh _c201703181445 _dhaultt _c201502080642 _dVLOAD _y201012070735 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bHAL 2006 _223 |
090 |
_a650.1 _bHAL 2006 |
||
100 | 1 | _aHalloran, James W. | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang dành cho giám đốc doanh nghiệp / _cJames W. Halloran ; Ngd. : Cao Xuân Đỗ |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2006 |
||
300 | _a383 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aGiám đốc | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aCao, Xuân Đỗ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c364796 _d364796 |