000 | 00950nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185321.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087855 | ||
039 | 9 |
_a201502080642 _bVLOAD _y201012070735 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390 _bTR-T 2005 _214 |
||
090 |
_a390 _bTR-T 2005 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Cao Tưởng | |
245 | 1 | 0 |
_aThành hoàng ở Việt Nam và Shinto ở Nhật Bản : _bmột nghiên cứu so sánh / _cTrịnh Cao Tưởng |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aNhật bản | ||
653 | _aThành hoàng | ||
653 | _aTín ngưỡng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐền thờ Shinto | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364799 _d364799 |