000 | 00956nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077679 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185321.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087868 | ||
039 | 9 |
_a201711220943 _bbactt _c201703221016 _dbactt _c201502080642 _dVLOAD _y201012070735 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bQU-D 2005 _223 |
090 |
_a346.597 _bQU-D 2005 |
||
100 | 1 | _aQuách, Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aPháp luật về kê biên, đấu giá quyền sử dụng đất để bảo đảm thi hành án / _cQuách Dương |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a138 tr. | ||
653 | _aKê biên | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aQuyền sử dụng đất | ||
653 | _aĐấu giá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364807 _d364807 |