000 | 00880nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077697 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185321.0 | ||
008 | 101207s19?? ja rb 000 0 jpn d | ||
035 | _aVNU060087886 | ||
039 | 9 |
_a201802271556 _bhaianh _c201611181438 _dnbhanh _c201502080643 _dVLOAD _y201012070735 _zVLOAD |
|
041 | _ajpn | ||
044 | _aJP | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.63 _bTUĐ(1) 19?? _223 |
090 |
_a495.63 _bTUĐ(1) 19?? |
||
242 | 0 | 0 |
_aTừ điển quốc ngữ : _bTiếng Nhật nguyên bản. _nTập 1 |
245 | 0 | 0 |
_a国語辞典 : _b原本日本語. _n1册 |
250 | _aIn lần 1 | ||
260 |
_a東京 : _bおぶんしゃ, _c19?? |
||
300 | _a1278 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364818 _d364818 |