000 00825nam a2200301 a 4500
001 vtls000077702
003 VRT
005 20240802185321.0
008 101207s1973 ja rb 000 0 jpn d
035 _aVNU060087891
039 9 _a201802271621
_bhaianh
_c201611181441
_dnbhanh
_c201502080643
_dVLOAD
_y201012070735
_zVLOAD
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.63
_bTUĐ(1) 1973
_223
090 _a495.63
_bTUĐ(1) 1973
242 0 0 _aTừ điển quốc ngữ :
_bbản mới.
_nTập 1
245 0 0 _a国語辞典
_b新版.
_n1册
260 _a東京 :
_bおぶんしゃ,
_c1973
300 _a1310 tr.
650 0 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c364822
_d364822