000 01171nam a2200349 a 4500
001 vtls000077706
003 VRT
005 20240802185321.0
008 101207s1984 ja rb 000 0 jpn d
035 _aVNU060087895
039 9 _a201709261105
_byenh
_c201611181126
_dnbhanh
_c201611181124
_dnbhanh
_c201611181123
_dnbhanh
_y201012070735
_zVLOAD
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.65
_bKAT(1) 1984
_223
090 _a495.65
_bKAT(1) 1984
100 1 _aKatsuhiko Sakuma
242 1 0 _aKhóa học tiếng Nhật căn bản 1 qua vi deo châm biếm hài hước :
_bsong ngữ Anh- Nhật.
_nTập 1 /
_cKasubikosakuma, Yukikosakata, Masakohimeno
245 1 0 _aテレビ日本語講座初級スキット :
_b英‐日語.
_n1册 /
_cKasubikosakuma, Yukikosakata, Masakohimeno
260 _a東京 :
_b日本協会,
_c1984
300 _a119 tr.
650 0 0 _aTiếng Anh
_xDạy và học
650 0 0 _aTiếng Nhật
_xDạy và học
700 1 _aMasakohimeno
700 1 _aYukikosakata
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c364826
_d364826