000 | 01069nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077714 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185322.0 | ||
008 | 101207s1981 ja rb 000 0 jpn d | ||
035 | _aVNU060087903 | ||
039 | 9 |
_a201802271623 _bhaianh _c201611181443 _dnbhanh _c201611181443 _dnbhanh _c201611181442 _dnbhanh _y201012070735 _zVLOAD |
|
041 | _ajpn | ||
044 | _aJP | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.65 _bSUZ(1) 1981 _223 |
090 |
_a495.65 _bSUZ(1) 1981 |
||
100 | 1 | _aSuzuki shinobu | |
242 | 1 | 0 |
_aBước đầu học tiếng Nhật : _btrình độ sơ cấp. _nTập 1 / _cSuzuki shinobu, Kawase ikuo |
245 | 1 | 0 |
_a日本語初歩 : _b初級程度. _n1册 / _cSuzuki shinobu, Kawase ikuo |
250 | _aIn lần 1 | ||
260 |
_a東京 : _b日本協会, _c1981 |
||
300 | _a418 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xNgữ pháp |
|
700 | 1 | _aKawase ikuo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364832 _d364832 |