000 00854nam a2200313 a 4500
001 vtls000077716
003 VRT
005 20240802185322.0
008 101207s1979 ja rb 000 0 jpn d
035 _aVNU060087905
039 9 _a201802271605
_bhaianh
_c201611181444
_dnbhanh
_c201502080643
_dVLOAD
_y201012070735
_zVLOAD
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.65
_bNGU(1) 1979
_223
090 _a495.65
_bNGU(1) 1979
242 0 0 _aNgữ pháp I :
_bngữ pháp tiếng Nhật.
_nTập 1
245 0 0 _a文法I :
_b日本語文法.
_n1册
250 _aIn lần 1
260 _a東京 :
_b日本協会,
_c1979
300 _a265 tr.
650 0 _aTiếng Nhật
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c364834
_d364834