000 00863nam a2200313 a 4500
001 vtls000077717
003 VRT
005 20240802185322.0
008 101207s1975 ja rb 000 0 jpn d
035 _aVNU060087906
039 9 _a201802271549
_bhaianh
_c201611181445
_dnbhanh
_c201502080643
_dVLOAD
_y201012070735
_zVLOAD
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.63
_bKIN(1) 1975
_223
090 _a495.63
_bKIN(1) 1975
100 1 _a金田一京助
242 1 0 _aTừ điển quốc ngữ.
_nTập 1 /
_cKindaichi Kyousuke
245 1 0 _a国語辞典.
_n1册 /
_c金田一京助
260 _a東京 :
_b学研,
_c1975
300 _a890 tr.
650 0 _aTiếng Nhật
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c364835
_d364835