000 00902nam a2200325 a 4500
001 vtls000077722
003 VRT
005 20240802185322.0
008 101207s19?? ja rb 000 0 jpn d
035 _aVNU060087911
039 9 _a201611181547
_bnbhanh
_c201611181502
_dnbhanh
_c201611181453
_dnbhanh
_c201502080643
_dVLOAD
_y201012070735
_zVLOAD
041 _ajpn
044 _aJP
082 0 4 _a495.63
_bKIN(1) 19??
_223
090 _a495.63
_bKIN(1) 19??
100 1 _aKindaichi haruhiko
242 1 0 _aTừ điển quốc ngữ.
_nTập 1 /
_cKindaichi haruhiko
245 1 0 _a学習国語辞典.
_n1册 /
_cKindaichi haruhiko
260 _a東京,
_c19??
300 _a928 tr.
653 _aTiếng Nhật
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aNguyễn Bích Hạnh
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c364840
_d364840