000 | 00922nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077763 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185323.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087952 | ||
039 | 9 |
_a201502080643 _bVLOAD _c201407101046 _dbactt _y201012070736 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bHUY 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bHUY 2006 |
||
100 | 1 |
_aHugo, Victor, _d1802-1885 |
|
245 | 1 | 0 |
_aRuy Blax / _cVichto Huygô ; Ngd. : Phạm Thị Miến |
260 |
_aH. : _bNxb. Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a244 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Thị Miến, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364879 _d364879 |