000 | 00948nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077776 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185323.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087965 | ||
039 | 9 |
_a201502080644 _bVLOAD _y201012070737 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.82 _bRAX 2006 _214 |
||
090 |
_a808.82 _bRAX 2006 |
||
100 | 1 | _aRaxin | |
245 | 1 | 0 |
_aBritanniquyx / _cRaxin ; Ngd. : Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý |
260 |
_aH. : _bNxb. Sân khấu, _c2006 |
||
300 | _a171 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Lý, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đình Liên, _d1913-1996, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364892 _d364892 |