000 00894nam a2200337 4500
001 vtls000077805
003 VRT
005 20240802185324.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060087994
039 9 _a201502080644
_bVLOAD
_y201012070737
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a808.82
_bPOG 2006
_214
090 _a808.82
_bPOG 2006
100 1 _aPôgôđin
245 1 0 _aChuông đồng hồ điện Kremlin /
_cPôgôđin ; Ngd. : Thế Lữ
260 _aH. :
_bNxb. Sân khấu,
_c2006
300 _a163 tr.
653 _aKịch
653 _aVăn học thế giới
700 0 _aThế Lữ,
_d1907-1989,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aTống Thị Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
913 0 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c364919
_d364919